Melissa Moy [4312]
Chi tiết
Tên: | Melissa |
---|---|
Họ: | Moy |
Tên khai sinh: | Moy |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4312 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 118 | |
Điểm Follower | 100.00% | 118 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 19năm 4tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 11 2023 |
Chiến thắng | 21.21% | 7 |
Vị trí | 96.97% | 32 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 2.20x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 20.67% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 7 2016 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 66.67% | 40 |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 11 2023 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 7 2009 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 8 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Melissa Moy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Melissa Moy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Lamarr Williford | 2 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
F | Overland Park, Kansas - June 2014 Partner: Solomon Krebs | 5 | 1 |
F | Chicago, IL - October 2013 Partner: Carlos Garcia | 1 | 5 |
F | Denver, CO - March 2013 Partner: Michael Miller | 4 | 2 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Don Herron | 2 | 4 |
F | Chicago, IL - October 2012 | 5 | 1 |
F | St. Louis, MO - September 2012 Partner: Kyle Patel | 5 | 1 |
F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Kris Swearingen | 3 | 6 |
F | Chicago, IL - August 2011 Partner: Carlos Garcia | 4 | 2 |
TỔNG: | 31 |
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F | Cleveland, OH - November 2023 Partner: Corey Flowers | 1 | 3 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Byron Alley | 5 | 1 |
F | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Solomon Krebs | 2 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Chris Van Houten | 2 | 4 |
F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Rajeev Hotchandani | 3 | 3 |
F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Dennis Taupo | 4 | 0 |
F | St. Louis, MO - September 2010 Partner: Ken Negley | 5 | 0 |
F | Chicago, IL - August 2010 Partner: Bruce Baker | 2 | 4 |
F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Chris Van Houten | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Gilbert Rodriguez | 1 | 10 |
F | St. Louis, MO - September 2009 Partner: Kyle Patel | 2 | 8 |
TỔNG: | 40 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Levi Laroco | 1 | 5 |
F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Sebastian Cadet | 1 | 5 |
F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Manuel Sisneros | 4 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Michael Difranco | 2 | 6 |
F | Buffalo, NY - June 2008 Partner: B.J. Woolston | 1 | 8 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Chicago, IL - August 2008 Partner: Peter Daane | 5 | 0 |
F | Green Bay, WI - July 2008 Partner: David Herrin | 3 | 4 |
F | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Nathan Kresge | 3 | 4 |
F | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Ray Stamer | 4 | 3 |
F | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Preston Burke | 3 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Michael Diener | 4 | 3 |
F | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |