John Matuszewski [4931]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Matuszewski |
| Tên khai sinh: | Matuszewski |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Matuszewski |
| WSDC-ID: | 4931 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.13
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2005 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2005 | 0.625 |
| 5th | Novice | The Chicago Classic | Mar 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Swing Dance America | May 2011 | 0.25 |
| 5th | Novice | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2011 | 0.125 |
| 5th | Masters | The Chicago Classic | Mar 2011 | 0.125 |
| 5th | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | MadMAC | Aug 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2006 | 0.125 |
| Final | Masters | The Chicago Classic | Mar 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joann Podleski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jessica Uber | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Cindy Rohr | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Jennifer Vaughn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Kimberly Ferrell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Claudia Bleil | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Bethany Nicely | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Renee Lipman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Linda Woods | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 39.13% | 9 |
| Chung kết | 1.15x | 23 |
| Events | 2.22x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Masters | ||
| Điểm | 27 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
John Matuszewski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
John Matuszewski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - August 2011 Partner: Kimberly Ferrell | 5 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Jessica Uber | 5 | 6 |
| L | Minneapolis, MN - November 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Minneapolis, MN - November 2006 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Madison, WI - August 2006 Partner: Claudia Bleil | 5 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Bethany Nicely | 5 | 2 |
| L | Minneapolis, MN - November 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Madison, WI - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 27 tổng điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Cindy Rohr | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Jennifer Vaughn | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Renee Lipman | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Linda Woods | 5 | 2 |
| L | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Joann Podleski | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
John Matuszewski