Claudia Bleil [5311]
Chi tiết
| Tên: | Claudia |
|---|---|
| Họ: | Bleil |
| Tên khai sinh: | Bleil |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Claudia Bleil |
| WSDC-ID: | 5311 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.11
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2012 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2014 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2011 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 0.25 |
| 5th | Masters | Swing Dance America | Apr 2013 | 0.125 |
| 5th | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | MadMAC | Aug 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2006 | 0.125 |
| Final | Masters | Swing Dance America | Apr 2015 | 0.0625 |
| Final | Masters | Spotlight New Year's Celebration | Dec 2013 | 0.0625 |
| Final | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Harrison Ramsey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Larry Hough | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Wayne Rohr | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | James Kellerman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | John Matuszewski | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Tom Des Jardins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Vince Peterson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Andre Danis | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 38 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.13x | 18 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Masters | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Claudia Bleil được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Claudia Bleil được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2014 Partner: Harrison Ramsey | 1 | 10 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: James Kellerman | 5 | 2 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Madison, WI - August 2006 Partner: John Matuszewski | 5 | 2 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2006 Partner: Tom Des Jardins | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 16 tổng điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Vince Peterson | 5 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Andre Danis | 5 | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Wayne Rohr | 2 | 4 |
| F | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Larry Hough | 1 | 5 |
| TỔNG: | 16 | ||
Claudia Bleil