Mc Kindria Letsinger [4997]

Chi tiết
Tên: Mc Kindria
Họ: Letsinger
Tên khai sinh: Letsinger
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mc Kindria Letsinger
WSDC-ID: 4997
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.80
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20061.25
🥇IntermediateUS National Dance ChampionshipsOct 20051.25
5thAdvancedVirginia State OpenSep 20060.5
FinalAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20070.25
FinalIntermediateSwing FlingJul 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Alex Kosiorek10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Xavier Young10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Justin Grubbs2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 10 2005 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2006 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 10 2005 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Mc Kindria Letsinger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Mc Kindria Letsinger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Reston, VA - March 2007
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Justin Grubbs
52
TỔNG:3
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX - September 2006
Partner: Alex Kosiorek
110
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC - October 2005
Partner: Xavier Young
110
TỔNG:21