Xavier Young [4904]

Chi tiết
Tên: Xavier
Họ: Young
Tên khai sinh: Young
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Xavier Young
WSDC-ID: 4904
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
7.53
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 5 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 12 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
2
 
1
 
2
 
1
 
2006
 
 
 
 
1
 
1
 
2
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20074
🥇AdvancedSwingDiegoJan 20083
🥇AdvancedUSA Grand NationalsMay 20073
🥈All-StarsUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20063
🥇AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20072.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20072.5
🥇AdvancedVirginia State OpenSep 20062.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20062.5
🥇AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20062.5
🥈AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20092
Đối tác tốt nhất
1.Hannah Wenzel18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Annmarie Marker12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Tara Trafzer12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Cindy Meyer12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Angie Cameron10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Torri Zzaoui10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Melissa Greene10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Mc Kindria Letsinger10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Catriona Wiles8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Adair Mccune8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 128
Điểm Leader 100.00% 128
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 7 2005 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 64.71% 11
Vị trí 100.00% 17
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 11 2006 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 166.67% 100
Điểm Leader 100.00% 100
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 5 2006 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 75.00% 9
Vị trí 100.00% 12
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2005 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Xavier Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Xavier Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
L
Reston, VA - March 2009
52
L
Reston, VA - March 2007
Partner: Hannah Wenzel
18
L
Burbank, CA - November 2006
Partner: Alyssa Alden
26
TỔNG:16
Advanced: 100 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2009
28
L
San Diego, CA - January 2008
Partner: Tara Trafzer
112
L
Burbank, CA - November 2007
Partner: Angie Cameron
110
L
Dallas, TX - September 2007
Partner: Torri Zzaoui
110
L
Herndon, VA - September 2007
Partner: Adair Mccune
18
L
Washington DC, USA - July 2007
18
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner: Cindy Meyer
112
L
Washington Dc, DC - May 2007
20
L
Dallas, TX - September 2006
110
L
Herndon, VA - September 2006
110
L
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Kay Newhouse
52
L
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Hannah Wenzel
110
TỔNG:100
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Washington, DC - October 2005
110
TỔNG:10
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner: Gail Crawford
52
TỔNG:2