Tracy Gauthier [5014]

Chi tiết
Tên: Tracy
Họ: Gauthier
Tên khai sinh: Gauthier
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tracy Gauthier
WSDC-ID: 5014
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): NOV
Các hạng mục được phép (Follower): INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.78
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2016
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20170.625
🥉NoviceDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20110.625
🥈MastersMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20160.5
🥈IntermediateMidAtlantic Dance ClassicApr 20130.5
🥉MastersMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20200.375
🥇MastersDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20190.375
🥉MastersDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20150.375
🥉NoviceVirginia State OpenSep 20090.375
🥇MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20090.3125
🥈MastersFreedom Swing Dance ChallengeJan 20200.25
Đối tác tốt nhất
1.Richard Defelice16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Nathan Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jeff Fraunhoffer8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Larry Delaney8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Joe Maximo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Gary Jobst6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Scott Brandt6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Genieboy Collins5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Ryan Shead4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Ed Fronczak4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 94
Điểm Follower 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 6tháng Tháng 9 2005 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 10.34% 3
Vị trí 62.07% 18
Chung kết 1.04x 29
Events 2.80x 28
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 1 2012 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 9 2005 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 6 2009 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 2.83x 17
Sự kiện độc đáo 6
Tracy Gauthier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Tracy Gauthier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Chung kết1
F
Herndon, VA - April 2013
Partner: Ryan Shead
24
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Chung kết1
TỔNG:6
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - November 2011
Partner: Nathan Smith
310
F
Boston, MA, United States - August 2010
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2009
Partner: Joe Maximo
36
F
Boston, MA, United States - August 2007
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2007
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Stan Tso
43
F
Washington DC, USA - July 2006
52
F
Washington Dc, DC - May 2006
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2005
Partner: Ed Fronczak
34
TỔNG:29
Masters: 59 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2020
Partner: Gary Jobst
36
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
24
F
Herndon, VA - November 2019
Partner: Scott Brandt
13
F
Washington DC, USA - August 2018
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
Partner: Rick Dauss
42
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
22
F
Herndon, VA - November 2017
52
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
110
F
Herndon, VA - November 2016
Partner: Mike Glasgow
52
F
Washington DC, USA - August 2016
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner: Bill Hopkins
44
F
Reston, VA - March 2016
Partner: Larry Delaney
28
F
Herndon, VA - November 2015
36
F
Reston, VA - March 2015
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
15
TỔNG:59