Larry Delaney [2245]

Chi tiết
Tên: Larry
Họ: Delaney
Tên khai sinh: Delaney
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Larry Delaney
WSDC-ID: 2245
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.20
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
1
1
1
 
 
1
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20031.5
🥇AdvancedFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20161.25
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20010.625
🥇NoviceCountdown Swing BostonJan 19990.625
🥈MastersMid-Atlantic Dance JamMar 20160.5
🥉IntermediateCountdown Swing BostonJan 20000.5
🥉MastersUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20190.375
🥉MastersTrilogy SwingSep 20180.375
4thIntermediateNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20020.375
4thIntermediateSummer HummerAug 20000.375
Đối tác tốt nhất
1.Heather Fiore10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Susan Batchelden10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tracy Gauthier8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Melissa Jacquette6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Suzanne Larsen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Debbie Ramsey Boz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kristin Wenger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Dawn Sgarlata5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Ellen Baker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.B Tarbell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 84
Điểm Leader 100.00% 84
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 4tháng Tháng 1 1999 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 80.00% 16
Chung kết 1.11x 20
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 2000 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 1 1999 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 7 2015 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Larry Delaney được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Larry Delaney được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2017
Partner: Raquel Safra
51
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2016
Partner: Dawn Sgarlata
15
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 2003
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2002
Partner: Kim Leftwich
43
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Ann Fleming
43
L
Framingham, MA - January 2000
Partner: Ellen Baker
34
TỔNG:10
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2001
Partner: Heather Fiore
110
L
Framingham, MA - January 1999
110
TỔNG:20
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2000
26
TỔNG:6
Masters: 33 tổng điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
36
L
Philadelphia, PA - October 2018
Partner: B Tarbell
24
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018
36
L
Austin, TX, USa - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2017
Partner: Lisa Coleman
33
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2016
33
L
Reston, VA - March 2016
28
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2015
42
TỔNG:33