Jerry Duggan [5110]
Chi tiết
| Tên: | Jerry |
|---|---|
| Họ: | Duggan |
| Tên khai sinh: | Duggan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jerry Duggan |
| WSDC-ID: | 5110 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.00
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Masters | The Challenge | Dec 2014 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Novice Invitational | Mar 2016 | 0.25 |
| 4th | Masters | Novice Invitational | Mar 2015 | 0.125 |
| 5th | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | Midnight Madness | Nov 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 0.0625 |
| Final | Masters | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Apr 2014 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Novice Invitational | Mar 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | Americas Classic | May 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Judy Megaffin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Sumana Datta | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Debbie Williams | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 4. | Tanya Wells | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jerry Duggan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Jerry Duggan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2018 Partner: Tanya Wells | 5 | 1 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 14 tổng điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Sumana Datta | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Debbie Williams | 4 | 2 |
| L | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Judy Megaffin | 3 | 6 |
| L | Austin, TX, USa - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Debbie Williams | 5 | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Jerry Duggan