Bethany Lasonde [5159]

Chi tiết
Tên: Bethany
Họ: Lasonde
Tên khai sinh: Lasonde
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Bethany Lasonde
WSDC-ID: 5159
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): NOV
Các hạng mục được phép (Follower): INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.60
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceHalloween SwingthingOct 20070.625
🥈IntermediateNew England Dance FestivalAug 20090.5
🥈IntermediateColorado Country ClassicJun 20090.5
🥈NoviceParadise Country Dance FestivalOct 20060.375
🥉NoviceBrandin' Iron Dance FestivalJul 20070.25
Đối tác tốt nhất
1.B.J. Woolston10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ron Johnson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jonathan Barbeau4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Jim Sisneros4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Mike Edwardh4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 4 2006 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 6 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2006 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Bethany Lasonde được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Bethany Lasonde được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2009
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2009
24
F
Denver, CO - June 2009
Partner: Jim Sisneros
24
TỔNG:9
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: B.J. Woolston
110
F
San Bernardino, CA - July 2007
Partner: Mike Edwardh
34
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2006
Partner: Ron Johnson
26
F
Los Angeles, CA - April 2006
Chung kết1
TỔNG:21