Jim Sisneros [5734]
Chi tiết
| Tên: | Jim |
|---|---|
| Họ: | Sisneros |
| Tên khai sinh: | Sisneros |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jim Sisneros |
| WSDC-ID: | 5734 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2008 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2007 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2025 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2019 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2011 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2007 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Camille Webb | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Regan Moulaison | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Katie Slater | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Cheyenne Sisneros | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 5. | Laura Thompson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Carrie Lucas | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Bethany Lasonde | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Dee Becker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Sheryl Olson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Glenda Fletcher | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 1tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 62.50% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.00x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 38.46% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 11 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jim Sisneros được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jim Sisneros được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2011 Partner: Cheyenne Sisneros | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2010 Partner: Cheyenne Sisneros | 1 | 5 |
| L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2009 Partner: Bethany Lasonde | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Katie Slater | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - June 2008 Partner: Dee Becker | 3 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Camille Webb | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Regan Moulaison | 2 | 10 |
| L | Albuquerque, NM - September 2007 Partner: Sheryl Olson | 3 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2007 Partner: Camille Webb | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Masters: 20 tổng điểm
| L | Denver, CO - August 2025 Partner: Laura Thompson | 1 | 6 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2025 Partner: Glenda Fletcher | 3 | 3 |
| L | Denver, CO - March 2025 Partner: Monica Austin | 3 | 1 |
| L | Denver, CO - March 2019 Partner: Carrie Lucas | 1 | 6 |
| L | Denver, CO - February 2017 Partner: Nancy Shotts | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - February 2016 Partner: Debra Endres | 4 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Jim Sisneros