Sheila Lancelotta [5297]
Chi tiết
Tên: | Sheila |
---|---|
Họ: | Lancelotta |
Tên khai sinh: | Lancelotta |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5297 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 89 | |
Điểm Follower | 100.00% | 89 |
Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
Khoảng thời gian | 18năm 8tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 13.89% | 5 |
Vị trí | 69.44% | 25 |
Chung kết | 1.06x | 36 |
Events | 1.79x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 16năm 2tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 7.14% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.75x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 12 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2006 - Tháng 7 2006 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 39 | |
Điểm Follower | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 8 2024 |
Chiến thắng | 36.36% | 4 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Sheila Lancelotta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Sheila Lancelotta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F | San Jose, CA, California, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2017 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2014 Partner: Adam Berman | 5 | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Alan Saperstein | 5 | 1 |
F | Boston, MA - July 2012 Partner: Davis Thurber | 5 | 1 |
F | Orlando, FL - January 2012 | 4 | 2 |
F | Boston, MA - July 2011 Partner: Cory Vingi | 3 | 3 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2009 Partner: Bob Sanders | 5 | 1 |
F | Boston, MA - August 2008 Partner: Mark Millette | 5 | 1 |
F | Boston, MA - July 2008 Partner: Brian Man | 1 | 8 |
TỔNG: | 24 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 Partner: Jeff Neuroth | 5 | 1 |
F | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA - August 2007 Partner: Michael Cook | 3 | 4 |
F | Natick, MA - July 2007 Partner: Steve Borth | 2 | 6 |
F | Orlando, FL - June 2007 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC - October 2006 | 3 | 4 |
F | Providence, RI - October 2006 Partner: Bryan Purtell | 5 | 2 |
F | Boston, MA - August 2006 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 4 tổng điểm
F | Natick, MA - July 2006 Partner: Stephen Stickells | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Masters: 39 tổng điểm
F | Phoenix, AZ - August 2024 | 5 | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Rob Ingenthron | 2 | 4 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 Partner: Rob Ingenthron | 1 | 6 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2023 | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2023 Partner: Gary Thompson | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - August 2021 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2018 Partner: Vince Peterson | 1 | 3 |
F | Newton, MA - March 2017 Partner: Douglas Roth | 3 | 3 |
F | Newton, MA - March 2016 Partner: Will Burbage | 5 | 1 |
F | Herndon, VA - May 2015 Partner: Roy Rafter | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2015 Partner: Marcus Schwarz | 1 | 5 |
TỔNG: | 39 |
Sophisticated: 1 tổng điểm
F | San Jose, CA, California, USA - September 2023 Partner: John Su | 3 | 1 |
TỔNG: | 1 |