Cory Vingi [7514]
Chi tiết
| Tên: | Cory |
|---|---|
| Họ: | Vingi |
| Tên khai sinh: | Vingi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cory Vingi |
| WSDC-ID: | 7514 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.38
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2012 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Boston Dance Challenge | Jul 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.625 |
| 4th | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2010 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2010 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Liana Ausborne | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Natalie Fisher | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sheila Lancelotta | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Emeline Rochefeuille | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Nina El Badry | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Larysa Krasij | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Suzanne Mosley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Rachel Martino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Kathy Yeager | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Catherine Cogut | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Cory Vingi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Cory Vingi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Emeline Rochefeuille | 4 | 4 |
| L | Danvers, MA - August 2012 Partner: Catherine Cogut | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2011 Partner: Liana Ausborne | 5 | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Danvers, MA - August 2011 Partner: Nina El Badry | 2 | 4 |
| L | Boston, MA - July 2011 Partner: Sheila Lancelotta | 3 | 6 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Larysa Krasij | 2 | 4 |
| L | Burlington, MA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Ashley Yorek | 5 | 2 |
| L | Danvers, MA - August 2010 Partner: Kathy Yeager | 3 | 3 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Suzanne Mosley | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Rachel Martino | 4 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Natalie Fisher | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2010 Partner: Liana Ausborne | 2 | 12 |
| TỔNG: | 22 | ||
Cory Vingi