Valerie Armstrong [5298]

Chi tiết
Tên: Valerie
Họ: Armstrong
Tên khai sinh: Armstrong
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Valerie Armstrong
WSDC-ID: 5298
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.25
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
1
 
 
 
1
2
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
1
2006
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateBoston Dance ChallengeJul 20080.75
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20190.5
🥇MastersCountdown Swing BostonJan 20240.375
🥉IntermediateSwingin' New EnglandNov 20090.375
4thNoviceSwingtime in the RockiesAug 20080.375
🥉NoviceBoston Tea PartyMar 20080.375
🥇NewcomerNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20060.3125
🥉NoviceChampions Weekend (MA)Jul 20070.25
5thMastersBoston Tea PartyMar 20250.125
FinalIntermediateSwingin' New EnglandNov 20110.125
Đối tác tốt nhất
1.Michael Cook10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Bernd Winkelmann8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Matt Carter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Richard Smith6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Amy Howansky6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Todd Irzyk4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Steve Broskey3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Steve Somlo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Paul Farrell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Paul Okura2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 65
Điểm Follower 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 19năm 2tháng Tháng 1 2006 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 55.00% 11
Chung kết 1.00x 20
Events 2.00x 20
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 7 2008 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 3 2007 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2006 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 6 2019 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Valerie Armstrong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Valerie Armstrong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2009
Partner: Steve Broskey
33
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - July 2008
Partner:
26
TỔNG:14
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 2008
Partner: Matt Carter
46
F
Newton, MA - March 2008
Partner: Richard Smith
36
F
Burlington, MA - December 2007
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner:
Chung kết1
F
Natick, MA - July 2007
Partner: Todd Irzyk
34
F
Newton, MA - March 2007
Partner: Paul Farrell
52
TỔNG:20
Newcomer: 14 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner:
Chung kết1
F
Natick, MA - July 2006
Partner: Steve Somlo
43
F
Framingham, MA - January 2006
Partner: Michael Cook
110
TỔNG:14
Masters: 17 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2025
Partner: Paul Okura
52
F
Newton, MA - March 2024
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - January 2024
Partner: Amy Howansky
16
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
28
TỔNG:17