Richard Smith [5762]
Chi tiết
| Tên: | Richard |
|---|---|
| Họ: | Smith |
| Tên khai sinh: | Smith |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Richard Smith |
| WSDC-ID: | 5762 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.48
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 0.625 |
| 4th | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Boston Tea Party | Mar 2008 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Swing Fling | Aug 2018 | 0.3125 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Larysa Krasij | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ursula Shaughnessy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nina El Badry | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 4. | Samantha Fernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Heather Conkerton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Valerie Armstrong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Daria Mikloukhina | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Laura Hild | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Maria Ford | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Abi Jennings | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 1tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 73.91% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.77x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 1tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Richard Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Richard Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| L | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Maria Ford | 3 | 3 |
| L | Danvers, MA - August 2011 Partner: Abi Jennings | 4 | 2 |
| L | Boston, MA - July 2011 Partner: Alysia Bonvino | 5 | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Rita Vine | 5 | 2 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Daria Mikloukhina | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2010 Partner: Katrina Ostrenski | 4 | 2 |
| L | Burlington, MA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, MA - December 2009 Partner: Faith Pangilinan | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Laura Hild | 2 | 4 |
| L | Danvers, MA - August 2009 Partner: Sue Lambell | 4 | 2 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Antionette Giancursio | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2009 Partner: Nina El Badry | 5 | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2008 Partner: Samantha Fernandez | 1 | 8 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA - July 2008 Partner: Nina El Badry | 2 | 8 |
| L | Buffalo, NY - June 2008 Partner: Larysa Krasij | 1 | 10 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2008 Partner: Valerie Armstrong | 3 | 6 |
| L | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 18 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Ursula Shaughnessy | 1 | 10 |
| L | Natick, MA - July 2007 Partner: Heather Conkerton | 1 | 8 |
| TỔNG: | 18 | ||
Richard Smith