Bruce Baker Gombrelli [5509]
Chi tiết
| Tên: | Bruce |
|---|---|
| Họ: | Baker Gombrelli |
| Tên khai sinh: | Baker Gombrelli |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bruce Baker Gombrelli |
| WSDC-ID: | 5509 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.69
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 2 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2010 | 0.3125 |
| 🥉 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Sea to Sky | Nov 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | Portland Dance Festival | Jul 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Mar 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | J&J O'Rama | Jun 2012 | 0.0625 |
| Final | Masters | J&J O'Rama | Jun 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jessica Rosenbloom | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Janice Salmon | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Vicki Lowe | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Robert Caudill | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Kelly Robinson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 11 2006 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 21.43% | 3 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 9.09% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Bruce Baker Gombrelli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Bruce Baker Gombrelli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Portland, OR - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - February 2010 Partner: Jessica Rosenbloom | 1 | 5 |
| L | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Kelly Robinson | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Robert Caudill | 3 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Bruce Baker Gombrelli