Alexandra Perakis [5517]
Chi tiết
| Tên: | Alexandra |
|---|---|
| Họ: | Perakis |
| Tên khai sinh: | Perakis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alexandra Perakis |
| WSDC-ID: | 5517 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.82
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Virginia State Open | Sep 2008 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swingin' New England | Nov 2007 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2011 | 0.25 |
| 4th | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swing Fling | Jul 2007 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2010 | 0.125 |
| Final | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2007 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Countdown Swing Boston | Jan 2006 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tristram Robbins | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Steve Drzewiczewski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | John Meyer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Scott Garland | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Michael Cook | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Mike Peavy | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 2 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Alexandra Perakis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Alexandra Perakis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| F | Morristown, NJ, US - July 2011 Partner: Michael Cook | 4 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Washington Dc, DC - May 2010 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: John Meyer | 4 | 4 |
| F | Herndon, VA - September 2008 Partner: Tristram Robbins | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2007 Partner: Steve Drzewiczewski | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Scott Garland | 4 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Mike Peavy | 2 | 0 |
| F | Framingham, MA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Alexandra Perakis