John Meyer [5240]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Meyer |
| Tên khai sinh: | Meyer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Meyer |
| WSDC-ID: | 5240 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.88
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 2 | |||||||||||
| 2009 | 2 | 3 | 2 | |||||||||
| 2008 | 2 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Jax Westie Fest | Aug 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Floor Play Swing Vacation | Jan 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Floor Play Swing Vacation | Dec 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2011 | 0.375 |
| 5th | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2013 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2012 | 0.25 |
| 4th | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2014 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Susan Downs | 17 pts | (3 events) | Avg: 5.67 pts/event |
| 2. | Jessica Uber | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Bess Rodriguez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Pamela Bennett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Brianne Cline | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Alexandra Perakis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Debi Mccreary | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Beverly Co | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Cheryl Grampp | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Jana Mcnally | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 7.69% | 2 |
| Vị trí | 69.23% | 18 |
| Chung kết | 1.18x | 26 |
| Events | 2.00x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 30.00% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 42 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
John Meyer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
John Meyer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Lauryn Sperling | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL - April 2011 Partner: Beverly Co | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Brianne Cline | 2 | 4 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - November 2009 Partner: Nancy Price | 5 | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Jessica Uber | 2 | 8 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Pamela Bennett | 5 | 6 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Alexandra Perakis | 4 | 4 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - November 2008 Partner: Jana Mcnally | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Masters: 42 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Susan Downs | 1 | 10 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014 Partner: Cheryl Grampp | 3 | 3 |
| L | Tampa, FL - February 2014 Partner: Sylvia Berman | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL - June 2013 Partner: Susan Downs | 1 | 5 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Linda Marcus | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL - April 2012 Partner: Debi Mccreary | 2 | 4 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Dori Eden | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Susan Downs | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Donna Conly | 4 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Bess Rodriguez | 2 | 8 |
| L | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
John Meyer