Dana Galyon [5557]
Chi tiết
| Tên: | Dana |
|---|---|
| Họ: | Galyon |
| Tên khai sinh: | Galyon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dana Galyon |
| WSDC-ID: | 5557 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.27
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 1.875 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 1 |
| 🥇 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | SwingDiego | Jan 2008 | 0.5 |
| Final | Intermediate | Swingtacular | Aug 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | SwingDiego | May 2013 | 0.25 |
| Final | Advanced | City of Angels Swing Event | Apr 2012 | 0.25 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2011 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Oscar Hampton | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Mark Pablo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ryan Marchand | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | J. Erik Thompson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Arthur Uspensky | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Michael Miller | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 6tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 10tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 4 2007 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Dana Galyon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Dana Galyon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: J. Erik Thompson | 4 | 4 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Arthur Uspensky | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Ryan Marchand | 2 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Oscar Hampton | 1 | 15 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Mark Pablo | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Michael Miller | 2 | 0 |
| TỔNG: | 10 | ||
Dana Galyon