Ryan Marchand [5429]
Chi tiết
| Tên: | Ryan |
|---|---|
| Họ: | Marchand |
| Tên khai sinh: | Marchand |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ryan Marchand |
| WSDC-ID: | 5429 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.32
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
9
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | |||||||
| 2006 | 4 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2009 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2008 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2007 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2007 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kris O'connor | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Terri Haley | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Kat Carstensen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Karen Ogle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Joseph Ivy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Dana Galyon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Christina Ponce | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Caroline Amblard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Karla Anita Catana | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Nicole Ludwig | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 91 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 91 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 4 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.11x | 20 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2007 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 225.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 3.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ryan Marchand được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ryan Marchand được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| L | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Karla Anita Catana | 4 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Christina Ponce | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Caroline Amblard | 3 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Terri Haley | 2 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Dana Galyon | 2 | 8 |
| L | Chico, CA - October 2007 Partner: Terri Haley | 4 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 36 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Kat Carstensen | 3 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Joseph Ivy | 1 | 10 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Kris O'connor | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Kris O'connor | 3 | 6 |
| TỔNG: | 36 | ||
Newcomer: 14 tổng điểm
| L | Chico, CA - October 2006 Partner: Cary Sahm | 3 | 4 |
| L | Chico, CA - October 2006 Partner: Evan Dunn | 1 | 10 |
| L | Chico, CA - October 2006 Partner: Evan Dunn | 1 | 0 |
| TỔNG: | 14 | ||
Ryan Marchand