Joe Williams [5560]
Chi tiết
| Tên: | Joe |
|---|---|
| Họ: | Williams |
| Tên khai sinh: | Williams |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joe Williams |
| WSDC-ID: | 5560 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.10
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2007 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Sunshine State Dance Challenge | Nov 2008 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2014 | 0.3125 |
| 🥇 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2007 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Philly Swing Classic | Oct 2015 | 0.25 |
| 4th | Masters | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2009 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2009 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2006 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Upstate Dance Challenge | Sep 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Philly Swing Classic | Oct 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mary Jane Harper | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tamara Golden | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lee Mansfield | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 4. | Cindy Lee Overton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Karissa Ringel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Peggy Allen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Maria Hardy | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Dori Eden | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Laura Cancela | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Annmarie Denis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 10tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.11x | 20 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Joe Williams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Joe Williams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - November 2008 Partner: Cindy Lee Overton | 2 | 6 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2007 Partner: Mary Jane Harper | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2006 Partner: Maria Hardy | 4 | 3 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 15 tổng điểm
| L | Chico, CA - October 2009 Partner: Karissa Ringel | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2007 Partner: Tamara Golden | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 23 tổng điểm
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 | 5 | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Albany, NY - September 2016 Partner: Laura Cancela | 4 | 2 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Lee Mansfield | 2 | 4 |
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Annmarie Denis | 4 | 2 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 Partner: Lee Mansfield | 1 | 5 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Dori Eden | 3 | 3 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Peggy Allen | 4 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Joe Williams