Lee Mansfield [2346]

Chi tiết
Tên: Lee
Họ: Mansfield
Tên khai sinh: Mansfield
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lee Mansfield
WSDC-ID: 2346
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.76
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
 
2000
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingin' Into SpringMay 20082
🥇IntermediateSummer HummerAug 20041.25
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20031.25
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20090.75
🥈IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20080.75
4thIntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20040.375
🥇MastersPhilly Swing ClassicSep 20140.3125
🥈MastersPhilly Swing ClassicOct 20150.25
5thAdvancedSwingin' Into SpringMay 20100.25
4thIntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Shawn Tobias10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brian Faust10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joe Williams9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Erik Novoa8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jody Moscaritolo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Denis Riley5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
7.Bruce Perrotta4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Brian Kidd3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Randy Payne3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Tom Cockerline3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 80
Điểm Follower 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 2tháng Tháng 4 2000 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 17.24% 5
Vị trí 58.62% 17
Chung kết 1.04x 29
Events 2.15x 28
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 11 2004 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 7 2003 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 8 2000 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 6 2009 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Lee Mansfield được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lee Mansfield được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Alan Lee
51
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner: Brian Kidd
33
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
Partner: Erik Novoa
18
F
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2005
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Morristown, NJ, US - July 2009
42
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
26
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Shawn Tobias
110
F
Reston, VA - March 2004
Partner: Denis Riley
43
F
Newton, MA - November 2003
Partner: Brian Faust
110
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2001
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2000
Partner: Earl Pingel
52
TỔNG:5
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Santa Clara, CA - April 2000
10
TỔNG:0
Masters: 21 tổng điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner: Chris Pugmire
52
F
Newton, MA - March 2016
Partner: Denis Riley
42
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Joe Williams
24
F
Newton, MA - March 2015
Partner: Randy Payne
33
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Joe Williams
15
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
24
TỔNG:21
Sophisticated: 5 tổng điểm
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2006
43
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5