Mike Johnson [5641]
Chi tiết
Tên: | Mike |
---|---|
Họ: | Johnson |
Tên khai sinh: | Johnson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5641 |
Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2011 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | 1 | |||||||||||
2009 | ||||||||||||
2008 | 1 | |||||||||||
2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2008 | 0.5 |
🥉 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2010 | 0.1875 |
4th | Novice | River City Dance Festival | Sep 2007 | 0.125 |
Final | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Deb Selzler | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
2. | Alexandra Eckhardt | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
3. | Mickey Munroe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 14 | |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 81.25% | 13 |
Điểm Leader | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 4 2010 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Mike Johnson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Mike Johnson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2010 Partner: Alexandra Eckhardt | 3 | 3 |
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2008 Partner: Deb Selzler | 1 | 8 |
L | Edmonton, ON - September 2007 Partner: Mickey Munroe | 4 | 2 |
TỔNG: | 13 |
Masters: 1 tổng điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |