Mickey Munroe [5503]
Chi tiết
| Tên: | Mickey |
|---|---|
| Họ: | Munroe |
| Tên khai sinh: | Munroe |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mickey Munroe |
| WSDC-ID: | 5503 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | River City Dance Festival | Sep 2006 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2007 | 0.25 |
| 4th | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2008 | 0.125 |
| 4th | Novice | River City Dance Festival | Sep 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Terry Sanders | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Dan Bloxham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Dave Lawson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Mike Johnson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 14 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Mickey Munroe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Mickey Munroe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2008 Partner: Dave Lawson | 4 | 2 |
| F | Edmonton, ON - September 2007 Partner: Mike Johnson | 4 | 2 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2007 Partner: Dan Bloxham | 3 | 4 |
| F | Edmonton, ON - September 2006 Partner: Terry Sanders | 2 | 6 |
| TỔNG: | 14 | ||
Mickey Munroe