Quenna Wong [5651]
Chi tiết
| Tên: | Quenna |
|---|---|
| Họ: | Wong |
| Tên khai sinh: | Wong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Quenna Wong |
| WSDC-ID: | 5651 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.40
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Sea to Sky Seattle | Oct 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2009 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Easter Swing | Apr 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Come Rain Come Shine | May 2009 | 0.375 |
| 5th | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sebastian Cadet | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Jerome Fernandez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brady Stanton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Chris Toll | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Bob Tucker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Benjamin Winokur | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Brad Whelan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Matt Mickle | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Roberto Villamarin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Steve Jorgensen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 85 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 85 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 56.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.08x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 150.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 218.75% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Quenna Wong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Quenna Wong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Brad Whelan | 2 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Kevin Bretney | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Benjamin Winokur | 3 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Brady Stanton | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: Matt Mickle | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - June 2009 Partner: Roberto Villamarin | 2 | 4 |
| F | Portland, OR - May 2009 Partner: Chris Mack | 3 | 3 |
| F | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Matt Mickle | 4 | 2 |
| TỔNG: | 45 | ||
Novice: 35 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Sebastian Cadet | 1 | 12 |
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: Steve Jorgensen | 5 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2008 Partner: Chris Toll | 3 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Bob Tucker | 3 | 8 |
| TỔNG: | 35 | ||
Quenna Wong