Benjamin Winokur [6275]
Chi tiết
| Tên: | Benjamin |
|---|---|
| Họ: | Winokur |
| Tên khai sinh: | Winokur |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Benjamin Winokur |
| WSDC-ID: | 6275 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.47
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2011 | 0.375 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2012 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 0.25 |
| Final | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2009 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ashley Bland | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Quenna Wong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Amanda Boddeker | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Heide D'innocente | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Liza Hillman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Nicole Smith | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Shannon Tobin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Andrea Hall | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2012 - Tháng 10 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Benjamin Winokur được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Benjamin Winokur được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2011 Partner: Liza Hillman | 3 | 3 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Amanda Boddeker | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Quenna Wong | 3 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Heide D'innocente | 2 | 4 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Nicole Smith | 4 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008 Partner: Shannon Tobin | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Ashley Bland | 3 | 8 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Andrea Hall | 1 | 0 |
| L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Benjamin Winokur