Tom Montanez [569]
Chi tiết
| Tên: | Tom |
|---|---|
| Họ: | Montanez |
| Tên khai sinh: | Montanez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tom Montanez |
| WSDC-ID: | 569 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1994 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Advanced | Golden State Classic | Apr 1997 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swing Jam | Apr 1996 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 1994 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 1994 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2000 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 1995 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 1995 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | FreZno Dance Classic | May 1995 | 0.25 |
| 5th | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2006 | 0.125 |
| 5th | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Wendy Mara | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Pat Evans | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Josie Ramirez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Joan Hunter | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Wendy Parsons | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Sarah Grusmark | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Tonya Marmon | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Denise Belanger | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Kathy Sheehan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Mary Jo Saiz | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 10 1994 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 6 1997 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 10 1995 - Tháng 10 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 10 1994 - Tháng 7 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tom Montanez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tom Montanez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: Janne Anderson | 3 | 0 |
| L | Alhambra, CA - April 1997 Partner: Marie Salazar | 5 | 0 |
| L | Buena Park, CA - April 1997 Partner: Sarah Grusmark | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Tonya Marmon | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Santa Clara, CA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 1995 Partner: Denise Belanger | 5 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Dianna Stanley | 5 | 0 |
| L | Alhambra, CA - April 1996 Partner: Wendy Mara | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1996 Partner: Kathy Sheehan | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1995 Partner: Joan Hunter | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 1995 Partner: Wendy Parsons | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 1994 Partner: Pat Evans | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1994 Partner: Josie Ramirez | 2 | 6 |
| TỔNG: | 28 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Mary Jo Saiz | 5 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Victoria Phillips | 5 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Tom Montanez