Mary Jo Saiz [771]

Chi tiết
Tên: Mary Jo
Họ: Saiz
Tên khai sinh: Saiz
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mary Jo Saiz
WSDC-ID: 771
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.69
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing ExpoJan 20012.5
🥇IntermediateHalloween SwingThingOct 20021.25
🥇IntermediateJ&J National ChampionshipsAug 19961.25
🥈IntermediateBoogie & BluesOct 20020.75
4thAdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 20000.75
4thAdvancedSwing ExpoJan 20000.75
🥉Masters4TH of July ConventionJul 20050.25
FinalAdvancedJ&J O'RamaJun 20050.25
FinalAdvancedJ&J O'RamaJun 20030.25
4thMasters4TH of July ConventionJul 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Troy Reed10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michael Pangan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kenny Livingston6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Mike Mcinteer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Glenn Harris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Dwight Johnson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Tom Montanez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Joe Sparacio2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 11tháng Tháng 8 1996 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.14x 16
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 1 2000 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 8 1996 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 6 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3
Mary Jo Saiz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Mary Jo Saiz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Troy Reed
110
F
Las Vegas, NV - January 2000
43
F
Las Vegas, NV - January 2000
43
TỔNG:18
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
F
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Mike Mcinteer
26
F
Costa Mesa, CA - October 2002
110
F
San Diego, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - August 1996
Partner:
110
TỔNG:27
Masters: 14 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Tom Montanez
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Glenn Harris
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Joe Sparacio
52
TỔNG:14