Martha Collins [5727]
Chi tiết
| Tên: | Martha |
|---|---|
| Họ: | Collins |
| Tên khai sinh: | Collins |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Martha Collins |
| WSDC-ID: | 5727 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Jack & Jill O'Rama | Jun 2007 | 0.625 |
| 5th | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2009 | 0.375 |
| 5th | Novice | Jack & Jill O'Rama | Jun 2009 | 0.125 |
| Final | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Darin Dwyer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Wesley Calidonna | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Carson Brand | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2007 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2007 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Martha Collins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Martha Collins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Carson Brand | 5 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2009 Partner: Wesley Calidonna | 5 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Darin Dwyer | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Martha Collins