Carson Brand [6989]
Chi tiết
| Tên: | Carson |
|---|---|
| Họ: | Brand |
| Tên khai sinh: | Brand |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Carson Brand |
| WSDC-ID: | 6989 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.90
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||
| 2009 | 2 | 5 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2013 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2012 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2013 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2012 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2014 | 1 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alyssa McKeever | 22 pts | (5 events) | Avg: 4.40 pts/event |
| 2. | Liza Hillman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Hannah Clonch | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 4. | Rebecca Pelletier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Regina Shpigel | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Nicki Silton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Ellena Bondesson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Nicole Ludwig | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Shoshannah Richert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Gerry Morris | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 136 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 136 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 13.51% | 5 |
| Vị trí | 75.68% | 28 |
| Chung kết | 1.19x | 37 |
| Events | 2.21x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.78x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 31 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Carson Brand được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Carson Brand được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Mackenzie Goodmanson | 5 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Liza Hillman | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2013 Partner: Anya Crane | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Samia Amrani | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Larisa Tingle | 5 | 2 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Regina Shpigel | 3 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2013 Partner: Amanda McKamey | 3 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Nicki Silton | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Hannah Clonch | 3 | 6 |
| L | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Deanna Martin | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Ellena Bondesson | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Emeline Rochefeuille | 4 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Glenda Smith | 3 | 3 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Laura Moats | 3 | 3 |
| L | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Regina Shpigel | 3 | 6 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Alyssa McKeever | 2 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Rebecca Pelletier | 1 | 10 |
| L | Chico, CA - October 2009 Partner: Gerry Morris | 2 | 8 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Martha Collins | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Juniors: 31 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Victoria Henk | 2 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 5 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Hannah Clonch | 4 | 2 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 5 |
| L | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Nicole Ramirez | 3 | 3 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Hannah Clonch | 4 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Yaniza Posada | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Alyssa McKeever | 2 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Alyssa McKeever | 2 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Carson Brand