Wendy Beathard [5798]
Chi tiết
| Tên: | Wendy |
|---|---|
| Họ: | Beathard |
| Tên khai sinh: | Beathard |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Wendy Beathard |
| WSDC-ID: | 5798 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.75
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Novice Invitational | Mar 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swing Dance America (SDA) | Apr 2009 | 0.375 |
| 5th | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.125 |
| 🥉 | Newcomer | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 0.125 |
| Final | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2010 | 0.0625 |
| 5th | Novice | Lonestar Invitational | Aug 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Dance America (SDA) | Apr 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Randy Hallner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Steve Mcfarland | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | John Bliss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Daniel Dysert | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Bill Hoffler | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 22 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Wendy Beathard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Wendy Beathard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2010 Partner: Bill Hoffler | 5 | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Randy Hallner | 3 | 6 |
| F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Daniel Dysert | 5 | 2 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Steve Mcfarland | 3 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Kansas City, MO - July 2007 Partner: John Bliss | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Wendy Beathard