Randy Hallner [6765]

Chi tiết
Tên: Randy
Họ: Hallner
Tên khai sinh: Hallner
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Randy Hallner
WSDC-ID: 6765
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
1
 
3
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSWINGAPALOOZAMay 20141.25
🥉AdvancedTexas Classic May 20130.75
🥉IntermediateSWINGAPALOOZAMay 20120.75
🥇NoviceGrand Prix of SwingJul 20100.625
🥇NoviceGrand Prix of SwingJul 20100.625
4thAdvancedSWINGAPALOOZAJun 20150.5
🥉NoviceSWINGAPALOOZAMay 20100.375
🥉NoviceNovice InvitationalMar 20100.375
FinalAdvancedCharlotte WestieFestFeb 20180.25
FinalAdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20140.25
Đối tác tốt nhất
1.Malena Eckenrod11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Joy Beaver10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Erica Ross10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Natasha Veal6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Wendy Beathard6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jen Pfister4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Suzanne Mosley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Valerie Davis2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jewell Reid2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Lauren Byrd2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 3 2009 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 5 2013 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 2012 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2009 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Randy Hallner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Randy Hallner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Charlotte, NC - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2015
Partner: Valerie Davis
42
L
New Orleans, LA - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - May 2014
15
L
Houston, TX - May 2013
33
TỔNG:12
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Jewell Reid
52
L
Baton Rouge, LA - May 2012
36
TỔNG:9
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L
New Orleans, LA - July 2010
Partner: Lauren Byrd
52
L
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Erica Ross
110
L
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Natasha Veal
36
L
Houston, Texas, United States - March 2010
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Jen Pfister
44
L
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29