James H [5812]
 Chi tiết
  | Tên: | James | 
|---|---|
| Họ: | H | 
| Tên khai sinh: | H | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  James H | 
        
| WSDC-ID: | 5812 | 
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.10
        114 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        4
        Max: 8 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 3 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        2
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 2  | 4  | 1  | 1  | 1  | 3  | 3  | 1  | 2  | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | 5  | 3  | 2  | 1  | ||
| 2023 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 3  | 1  | 3  | ||||
| 2022 | 1  | 1  | 2  | 1  | 3  | 3  | ||||||
| 2021 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2020 | 1  | |||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2018 | 2  | |||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2015 | 1  | |||||||||||
| 2014 | 1  | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 3  | 1  | 1  | 2  | ||||||||
| 2011 | 1  | |||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | 1  | 2  | ||||||||
| 2009 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 2  | ||||
| 2008 | 2  | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | 1  | 2  | 2  | |||
| 2007 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 2 | 
| 🥉 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2010 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Jul 2009 | 1.5 | 
| 🥇 | Advanced | Worlds UCWDC | Jan 2015 | 1.25 | 
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Nov 2010 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2008 | 1.25 | 
| 🥈 | Advanced | Worlds UCWDC | Jan 2012 | 1 | 
| 🥈 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2012 | 1 | 
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 1 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Zena Knight | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event | 
| 2. | Erica Smith | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event | 
| 3. | Patty Ingram | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 4. | Ruth Cnaany | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event | 
| 5. | Patricia Tan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 6. | Monica Austin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 7. | Adela Su | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event | 
| 8. | Leah Doxakis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 9. | Emily Schubert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 10. | Lara Deni | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 354 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 354 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 152 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 3tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 13.91% | 16 | 
| Vị trí | 63.48% | 73 | 
| Chung kết | 1.13x | 115 | 
| Events | 2.43x | 102 | 
| Sự kiện độc đáo | 42 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 6 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 11 2014 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 75.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 103.33% | 62 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 62 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 2tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 7 2025 | 
| Chiến thắng | 13.04% | 3 | 
| Vị trí | 52.17% | 12 | 
| Chung kết | 1.00x | 23 | 
| Events | 1.35x | 23 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 163.33% | 49 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 49 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 10 2008 | 
| Chiến thắng | 30.00% | 3 | 
| Vị trí | 70.00% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.00x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 2 2008 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.33x | 4 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 167 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 167 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 103 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 9tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 9.84% | 6 | 
| Vị trí | 65.57% | 40 | 
| Chung kết | 1.00x | 61 | 
| Events | 1.85x | 61 | 
| Sự kiện độc đáo | 33 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 3 | 
| Vị trí | 66.67% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 12 | 
| Events | 1.33x | 12 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
James H được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
James H được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Dallas Radcliffe  | 3 | 3 | 
| L | Burbank, CA - November 2012  | Chung kết | 1 | 
| L | Herndon, VA - November 2012 Partner: Melissa Rollins  | 5 | 1 | 
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Beata Howe  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2025 Partner: Sarah Mollison  | 1 | 3 | 
| L | Herndon, VA - November 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Alexis Garrish  | 1 | 5 | 
| L | Orlando, FL - April 2012 Partner: Dawn Sgarlata  | 4 | 2 | 
| L | Orlando, FL - January 2012 Partner: Abi Jennings  | 2 | 4 | 
| L | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Catherine Jean  | 2 | 4 | 
| L | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Renee Lipman  | 4 | 2 | 
| L | Herndon, VA - November 2010 Partner: Trendlyon Veal  | 1 | 5 | 
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Alyssa McKeever  | 2 | 8 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2010 Partner: April Sakaluk  | 3 | 6 | 
| L | Denver, CO - August 2010  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010  | Chung kết | 1 | 
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009  | Chung kết | 1 | 
| L | Burbank, CA - November 2009  | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2009  | Chung kết | 1 | 
| L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Sascha Newberg  | 4 | 2 | 
| L | Boston, MA, United States - August 2009  | Chung kết | 1 | 
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Adair Mccune  | 3 | 6 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Tori Ellington  | 4 | 4 | 
| L | Reston, VA - March 2009  | Chung kết | 1 | 
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 62 | ||
Intermediate: 49 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008 Partner: Kris O'connor  | 4 | 4 | 
| L | Dallas, TX - September 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Herndon, VA - September 2008 Partner: Erica Smith  | 2 | 6 | 
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Khrystyna Cusimano  | 1 | 8 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Zena Knight  | 1 | 10 | 
| L | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Alina Entin  | 1 | 8 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Newton, MA - March 2008 Partner: Debra Lynn  | 5 | 2 | 
| L | San Diego, CA - January 2008 Partner: Zena Knight  | 2 | 8 | 
| TỔNG: | 49 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Patty Ingram  | 1 | 12 | 
| L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Patricia Tan  | 2 | 10 | 
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007  | Chung kết | 1 | 
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007  | Chung kết | 0 | 
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Cassie Durand  | 5 | 2 | 
| TỔNG: | 2 | ||
Masters: 167 tổng điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025 Partner: Maria Chang  | 3 | 1 | 
| L | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Tammy Davis  | 3 | 3 | 
| L | New Orleans, LA - July 2025 Partner: Suzanne Mosley  | 3 | 3 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 Partner: Carmen Vaughn  | 4 | 2 | 
| L | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Goose Bonvegna-Heasley  | 3 | 3 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Portland, OR, USA - February 2025 Partner: Patty Houston  | 1 | 6 | 
| L | Sacramento, CA, USA - February 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Charlotte, NC - February 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 Partner: Jill Wetzel  | 5 | 1 | 
| L | Orlando, Florida, United States - January 2025 Partner: Annmarie Denis  | 2 | 4 | 
| L | Burbank, CA - December 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Seattle, WA, United States - November 2024 Partner: Monica Austin  | 1 | 10 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2024 Partner: Adela Su  | 1 | 6 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2024 Partner: Ruth Cnaany  | 2 | 8 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Jessica Polzer  | 2 | 4 | 
| L | Denver, CO - August 2024 Partner: Laura Thompson  | 5 | 1 | 
| L | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Sheila Rothrock  | 5 | 2 | 
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2024 Partner: Goga Fortin  | 5 | 1 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 Partner: Joni Rivera  | 4 | 2 | 
| L | Reston, VA - March 2024 Partner: Leah Doxakis  | 1 | 10 | 
| L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Michelle Mixon  | 2 | 4 | 
| L | Monterey, CA - January 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Burbank, CA - November 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Herndon, VA - November 2023 Partner: Adela Su  | 5 | 1 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 Partner: Brandi Caro  | 5 | 2 | 
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2023 Partner: Annmarie Denis  | 5 | 1 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 Partner: Amy Laederach  | 2 | 8 | 
| L | Orlando, FL, USA - April 2023 Partner: Sharrone Smith  | 2 | 4 | 
| L | Reston, VA - March 2023 Partner: Adela Su  | 3 | 3 | 
| L | Charlotte, NC - February 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Burbank, CA - November 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Herndon, VA - November 2022  | 5 | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, USA - October 2022 Partner: Michele Dodaro  | 5 | 2 | 
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 Partner: Susan Defelice  | 4 | 4 | 
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2022 Partner: Michele Dodaro  | 1 | 3 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Krista Aguirre  | 5 | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2022 Partner: Ruth Cnaany  | 3 | 3 | 
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021 Partner: B Tarbell  | 2 | 2 | 
| L | Orlando, FL - June 2021 Partner: Jasmine Williams  | 2 | 4 | 
| L | Reston, VA - March 2020  | Chung kết | 1 | 
| L | Burbank, CA - December 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Washington DC, USA - August 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2018 Partner: Debi Mccreary  | 3 | 3 | 
| L | Herndon, VA - November 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Barbara Brown  | 3 | 6 | 
| L | San Diego, CA - May 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2017 Partner: Dori Eden  | 3 | 6 | 
| L | Irvine, CA,  - December 2016 Partner: Nancy Shotts  | 4 | 2 | 
| L | Herndon, VA - November 2016  | Chung kết | 1 | 
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Barbara Brown  | 5 | 2 | 
| L | San Diego, CA - May 2016 Partner: Debbie Tuttle  | 4 | 4 | 
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Laura Thompson  | 2 | 8 | 
| L | Orlando, FL - January 2012 Partner: Debi Mccreary  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 167 | ||
Sophisticated: 45 tổng điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2025 Partner: Haley Hauglum  | 2 | 2 | 
| L | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Erica Smith  | 3 | 6 | 
| L | New Orleans, LA - July 2025 Partner: Tina Hebert  | 1 | 3 | 
| L | Portland, OR, USA - February 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 Partner: Felicia Li  | 4 | 2 | 
| L | Denver, CO - August 2024 Partner: Emily Schubert  | 1 | 10 | 
| L | Washington DC, USA - August 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2024 Partner: Malia Jameson  | 3 | 6 | 
| L | Herndon, VA - November 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2023 Partner: Erica Smith  | 2 | 2 | 
| L | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Lara Deni  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 45 | ||
 James H