Zena Knight [6020]

Chi tiết
Tên: Zena
Họ: Knight
Tên khai sinh: Knight
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Zena Knight
WSDC-ID: 6020
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.46
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 10 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
2009
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
 
 
2008
2
 
1
1
 
1
1
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsBoogie by the BayOct 20093
🥇All-StarsSummer HummerAug 20112.5
🥇AdvancedDesert City SwingSep 20092.5
🥇AdvancedJack & Jill O'RamaJun 20092.5
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20092.5
🥉All-StarsEaster SwingApr 20101.5
🥇IntermediateJack & Jill O'RamaJun 20081.25
4thAll-StarsBoston Dance ChallengeJul 20121
FinalChampionsMonterey Swing FestJan 20111
🥈IntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20081
Đối tác tốt nhất
1.Cody Anzelone22 pts(2 events)Avg: 11.00 pts/event
2.James H18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
3.Chris Dominguez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Brennar Goree10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jeff Smith10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
6.Matt Nicholls8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Sean Mckeever6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Hieu Ngo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Rob Glover5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Ben Mchenry3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 116
Điểm Follower 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 10 2007 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 23.08% 6
Vị trí 69.23% 18
Chung kết 1.00x 26
Events 1.63x 26
Sự kiện độc đáo 16

Champions

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2011 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 11.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 10 2009 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 10 2008 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 25.00% 3
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.00x 12
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 1 2008 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 10 2007 - Tháng 1 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Zena Knight được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Zena Knight được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 1 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F
Boston, MA - July 2012
42
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Rob Glover
15
F
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2010
Partner: Ben Mchenry
33
F
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner: Sean Mckeever
36
TỔNG:17
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
Partner: Cody Anzelone
110
F
Denver, CO - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
110
F
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2009
52
F
Reston, VA - March 2009
Partner: Chris Gardner
52
F
Reno, NV - March 2009
42
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Brennar Goree
110
F
Monterey, CA - January 2009
Partner: Rome Slater
52
F
San Francisco, CA, USA - October 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:43
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Matt Nicholls
28
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner: James H
110
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Jeff Smith
52
F
Reno, NV - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2008
Partner: James H
28
TỔNG:29
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Monterey, CA - January 2008
Partner: Cody Anzelone
112
F
Honolulu, HI - December 2007
Partner: Hieu Ngo
26
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2007
Partner: Jeff Smith
28
TỔNG:26