Kendall Reynolds [5845]
Chi tiết
| Tên: | Kendall |
|---|---|
| Họ: | Reynolds |
| Tên khai sinh: | Reynolds |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kendall Reynolds |
| WSDC-ID: | 5845 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.14
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | New England Dance Festival | Aug 2012 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | MidAtlantic Dance Classic | May 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | MidAtlantic Dance Classic | Apr 2013 | 0.5 |
| 4th | Newcomer | Countdown Swing Boston | Jan 2012 | 0.125 |
| Final | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2012 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2012 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Justin Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Victor Hernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Alan Saperstein | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | John Stahl | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kendall Reynolds được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kendall Reynolds được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| F | Herndon, VA - May 2014 Partner: Alan Saperstein | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Herndon, VA - April 2013 Partner: Victor Hernandez | 2 | 8 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, VT - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Justin Davis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: John Stahl | 4 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Kendall Reynolds
United States🇬🇧