Victor Hernandez [9934]
Chi tiết
Tên: | Victor |
---|---|
Họ: | Hernandez |
Tên khai sinh: | Hernandez |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9934 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 153 | |
Điểm Leader | 100.00% | 153 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 29.41% | 10 |
Vị trí | 76.47% | 26 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 2.13x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
Điểm | 25.33% | 38 |
Điểm Leader | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 27.27% | 3 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 86.67% | 52 |
Điểm Leader | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 9 2016 |
Chiến thắng | 33.33% | 4 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 10 2014 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 6 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Victor Hernandez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Victor Hernandez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 38 trên tổng số 150 điểm
L | Washington, DC, MD, USA - May 2025 Partner: Tori Teng | 3 | 1 |
L | Denver, CO - July 2019 Partner: Joanna Meinl | 1 | 3 |
L | Denver, CO - March 2019 Partner: Lisa Picard | 1 | 6 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2018 Partner: Lara Deni | 4 | 2 |
L | Denver, CO - March 2018 Partner: Brittany Lapointe | 2 | 4 |
L | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2017 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2017 Partner: Erica Smith | 1 | 10 |
L | Denver, CO - July 2017 Partner: Lannie Sullivan | 3 | 3 |
L | Denver, CO - June 2017 Partner: Terra Summers | 3 | 3 |
L | Herndon, VA - November 2016 Partner: Erica Smith | 4 | 4 |
TỔNG: | 38 |
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L | Denver, CO - September 2016 Partner: Maria Bileychik | 1 | 5 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2016 Partner: Matilda Tuomela | 1 | 10 |
L | Overland Park, Kansas - August 2016 Partner: Kali Casas | 2 | 4 |
L | Denver, CO - July 2016 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - June 2016 Partner: Terra Summers | 1 | 5 |
L | Denver, CO - February 2016 Partner: Molly King | 2 | 8 |
L | Herndon, VA - November 2015 Partner: Allison Atteberry | 4 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - June 2015 Partner: Chelsea Loomis Spika | 4 | 2 |
L | Denver, CO - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Nadya Serova | 1 | 10 |
L | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 52 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Rose Duffy | 3 | 6 |
L | Raleigh, North Carolina, United States - September 2014 Partner: Keerstin Whitefield | 2 | 8 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2014 Partner: Flore Berne | 1 | 10 |
L | Herndon, VA - May 2014 Partner: Christy Kam | 4 | 2 |
L | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - February 2014 Partner: Lila Ferguson | 5 | 2 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Catherine Miu | 4 | 4 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Paula Gammon Wilson | 1 | 15 |
L | Herndon, VA - April 2013 Partner: Kendall Reynolds | 2 | 4 |
L | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |
Newcomer: 10 tổng điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Rachel Dotter | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |