Victor Hernandez [9934]
Chi tiết
| Tên: | Victor |
|---|---|
| Họ: | Hernandez |
| Tên khai sinh: | Hernandez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Victor Hernandez |
| WSDC-ID: | 9934 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2017 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | 5280 Westival | Mar 2019 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2015 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | 5280 Westival | Mar 2018 | 2 |
| 4th | All-Stars | DC Swing eXperience | Nov 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | 5280 Westival | Feb 2016 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jul 2019 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2017 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paula Gammon Wilson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Erica Smith | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Matilda Tuomela | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Nadya Serova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Flore Berne | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Rachel Dotter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Terra Summers | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Molly King | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Keerstin Whitefield | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Lisa Picard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 153 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 153 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 29.41% | 10 |
| Vị trí | 76.47% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 2.13x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 25.33% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Leader | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Victor Hernandez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Victor Hernandez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 38 trên tổng số 150 điểm
| L | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Tori Teng | 3 | 1 |
| L | Denver, CO - July 2019 Partner: Joanna Meinl | 1 | 3 |
| L | Denver, CO - March 2019 Partner: Lisa Picard | 1 | 6 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2018 Partner: Lara Deni | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - March 2018 Partner: Brittany Lapointe | 2 | 4 |
| L | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Erica Smith | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - July 2017 Partner: Lannie Sullivan | 3 | 3 |
| L | Denver, CO - June 2017 Partner: Terra Summers | 3 | 3 |
| L | Herndon, VA - November 2016 Partner: Erica Smith | 4 | 4 |
| TỔNG: | 38 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, CO - September 2016 Partner: Maria Bileychik | 1 | 5 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Matilda Tuomela | 1 | 10 |
| L | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Kali Casas | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2016 Partner: Terra Summers | 1 | 5 |
| L | Denver, CO - February 2016 Partner: Molly King | 2 | 8 |
| L | Herndon, VA - November 2015 Partner: Allison Atteberry | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2015 Partner: Chelsea Loomis Spika | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Nadya Serova | 1 | 10 |
| L | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Rose Duffy | 3 | 6 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Keerstin Whitefield | 2 | 8 |
| L | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Flore Berne | 1 | 10 |
| L | Herndon, VA - May 2014 Partner: Christy Kam | 4 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - February 2014 Partner: Lila Ferguson | 5 | 2 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Catherine Miu | 4 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Paula Gammon Wilson | 1 | 15 |
| L | Herndon, VA - April 2013 Partner: Kendall Reynolds | 2 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Rachel Dotter | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Victor Hernandez