Judy Mcleod [591]

Chi tiết
Tên: Judy
Họ: Mcleod
Tên khai sinh: Mcleod
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Judy Mcleod
WSDC-ID: 591
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.25
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedMonterey SwingFestJan 19951.5
🥈MastersNew Year's Dance ChampionshipsJan 20000.375
🥉MastersMonterey SwingFestJan 20020.25
FinalAdvancedMonterey SwingFestJan 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Michael Colburn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Ken Bowers6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jack Gathings4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 1 1995 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 1995 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Judy Mcleod được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Judy Mcleod được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1995
26
TỔNG:7
Masters: 10 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Jack Gathings
34
F
Fresno, CA - January 2000
Partner: Ken Bowers
26
TỔNG:10