Jack Gathings [1405]
Chi tiết
| Tên: | Jack |
|---|---|
| Họ: | Gathings |
| Tên khai sinh: | Gathings |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jack Gathings |
| WSDC-ID: | 1405 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.86
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Expo | Jan 2000 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 1.25 |
| 🥇 | Masters | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Swing Expo | Jan 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Golden State Classic | Apr 1998 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Expo | Jan 1998 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Expo | Jan 2003 | 0.5 |
| 5th | Advanced | World Swing Dance Championships | May 2002 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Barb Shuler | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lee Davis | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Daphne Hetherington | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Paula Marie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Donna Souza | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Dee Becker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Joanie Fuller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Lyssa Holz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Peggy Allen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Millie Szerman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 113 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 113 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 1 1998 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 23.33% | 7 |
| Vị trí | 56.67% | 17 |
| Chung kết | 1.11x | 30 |
| Events | 1.50x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2002 - Tháng 1 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 12 1998 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 1998 - Tháng 7 1999 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.33x | 4 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 58 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 6 2000 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.27x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Jack Gathings được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jack Gathings được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Anne Barnes | 5 | 2 |
| L | San Bernadino, CA - May 2002 Partner: Valerie Perry | 5 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Long Beach, CA - October 2000 Partner: Sharon Burgess | 4 | 0 |
| L | Chicago, IL - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2000 Partner: Lyssa Holz | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Barb Shuler | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Barb Shuler | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Bakersfield, CA - December 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA - July 1999 | Chung kết | 0 |
| L | Sacramento, CA - July 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Daphne Hetherington | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Paula Marie | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Masters: 58 tổng điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Donna Souza | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Lee Davis | 4 | 3 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2003 Partner: Peggy Allen | 3 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2003 Partner: Dee Becker | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Millie Szerman | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Lee Davis | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Judy Mcleod | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2002 Partner: Nancy Stanley | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Joanie Fuller | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 58 | ||
Jack Gathings