Jack Gathings [1405]

Chi tiết
Tên: Jack
Họ: Gathings
Tên khai sinh: Gathings
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jack Gathings
WSDC-ID: 1405
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 113
Điểm Leader 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 1 1998 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 23.33% 7
Vị trí 56.67% 17
Chung kết 1.11x 30
Events 1.50x 27
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2002 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 12 1998 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 1998 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 6 2000 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11
Jack Gathings được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jack Gathings được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Anne Barnes
52
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Valerie Perry
52
L
Las Vegas, NV - January 2002
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2000
40
L
Chicago, IL - October 2000
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2000
Partner: Lyssa Holz
34
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Barb Shuler
110
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Barb Shuler
110
L
Denver, CO - August 1999
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1998
Chung kết1
TỔNG:29
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA - July 1999
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1999
Chung kết0
L
Buena Park, CA - April 1998
110
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Paula Marie
110
TỔNG:21
Masters: 58 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Donna Souza
110
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Lee Davis
43
L
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Peggy Allen
34
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Dee Becker
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2002
Chung kết1
L
Woodland Hills, CA - March 2002
34
L
Monterey, CA - January 2002
Partner: Judy Mcleod
34
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Nancy Stanley
52
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Lee Davis
110
L
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Joanie Fuller
26
L
Anaheim, CA - June 2000
Chung kết1
TỔNG:58