Jeffrey Clarke [6008]
Chi tiết
| Tên: | Jeffrey |
|---|---|
| Họ: | Clarke |
| Tên khai sinh: | Clarke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jeffrey Clarke |
| WSDC-ID: | 6008 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2010 | 0.625 |
| 4th | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2011 | 0.25 |
| 4th | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.25 |
| 🥈 | Newcomer | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2007 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Spotlight Dance Challenge | Jan 2010 | 0.125 |
| Final | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2007 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Christy Parker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kim Bailey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Joanna Swanson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Angela Kostoff | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Katia Grigoriants | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 11 2007 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2007 - Tháng 6 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jeffrey Clarke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jeffrey Clarke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Joanna Swanson | 4 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Christy Parker | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Angela Kostoff | 4 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Katia Grigoriants | 5 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Kim Bailey | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Jeffrey Clarke