Angela Kostoff [5784]
Chi tiết
| Tên: | Angela |
|---|---|
| Họ: | Kostoff |
| Tên khai sinh: | Kostoff |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Angela Kostoff |
| WSDC-ID: | 5784 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.86
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2012 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2007 | 0.625 |
| 5th | Advanced | SwingCouver | Jan 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Chicagoland | Aug 2012 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | CASH Bash | Nov 2010 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2010 | 0.25 |
| 4th | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2010 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marlin Jenkins | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 2. | Allen Ulbricht | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | B.J. Woolston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jon Elms | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Jeffrey Clarke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Glenn Heminover | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Andrew Sunada | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Chris Moy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Eric Alhomme | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Robert Caudill | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 3 |
| Vị trí | 52.38% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.24x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.15x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Angela Kostoff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Angela Kostoff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2015 Partner: Andrew Sunada | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Allen Ulbricht | 1 | 10 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2013 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2012 Partner: Marlin Jenkins | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2012 Partner: Marlin Jenkins | 3 | 3 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Robert Caudill | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Jon Elms | 1 | 5 |
| F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Chris Moy | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL - August 2010 Partner: Eric Alhomme | 4 | 2 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Jeffrey Clarke | 4 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - February 2010 Partner: Glenn Heminover | 3 | 3 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2007 Partner: B.J. Woolston | 1 | 10 |
| TỔNG: | 19 | ||
Angela Kostoff