John Tribiger [6104]
Chi tiết
Tên: | John |
---|---|
Họ: | Tribiger |
Tên khai sinh: | Tribiger |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6104 |
Các hạng mục được phép: | NOV,NEW |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NEW,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | |||||||||||
2008 | 1 | |||||||||||
2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | River City Dance Festival | Sep 2009 | 0.3125 |
🥈 | Novice | River City Dance Festival | Sep 2010 | 0.25 |
🥉 | Novice | River City Dance Festival | Sep 2007 | 0.25 |
5th | Novice | River City Dance Festival | Sep 2008 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Roxanne Hickey | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
2. | Colleen Lawrence | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
3. | Linda Boisvert | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
4. | Kelly Petryshen | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 14 | |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 4.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 4.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
John Tribiger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
John Tribiger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L | Edmonton, ON - September 2010 Partner: Colleen Lawrence | 2 | 4 |
L | Edmonton, ON - September 2009 Partner: Roxanne Hickey | 1 | 5 |
L | Edmonton, ON - September 2008 Partner: Kelly Petryshen | 5 | 1 |
L | Edmonton, ON - September 2007 Partner: Linda Boisvert | 3 | 4 |
TỔNG: | 14 |