John Tribiger [6104]
Chi tiết
Tên: | John |
---|---|
Họ: | Tribiger |
Tên khai sinh: | Tribiger |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6104 |
Các hạng mục được phép: | NOV,NEW |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 14 | |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 4.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 4.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
John Tribiger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
John Tribiger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Newcomer
Novice Newcomer
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L | Edmonton, ON - September 2010 Partner: Colleen Lawrence | 2 | 4 |
L | Edmonton, ON - September 2009 Partner: Roxanne Hickey | 1 | 5 |
L | Edmonton, ON - September 2008 Partner: Kelly Petryshen | 5 | 1 |
L | Edmonton, ON - September 2007 Partner: Linda Boisvert | 3 | 4 |
TỔNG: | 14 |