Roxanne Hickey [6845]
Chi tiết
| Tên: | Roxanne |
|---|---|
| Họ: | Hickey |
| Tên khai sinh: | Hickey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Roxanne Hickey |
| WSDC-ID: | 6845 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | River City Dance Festival | Sep 2009 | 0.3125 |
| 🥈 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2010 | 0.25 |
| Final | Novice | Sea to Sky Seattle | Sep 2009 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jordan St. Germaine | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | John Tribiger | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Jim Wannop | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Roxanne Hickey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Roxanne Hickey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2010 Partner: Jim Wannop | 2 | 4 |
| F | Edmonton, ON - September 2009 Partner: John Tribiger | 1 | 5 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2009 Partner: Jordan St. Germaine | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Roxanne Hickey