Johnny Millett [611]

Chi tiết
Tên: Johnny
Họ: Millett
Tên khai sinh: Millett
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Johnny Millett
WSDC-ID: 611
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.67
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1997
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1996
 
1
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSwing JamApr 19961.5
🥉AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19971
🥉AdvancedGolden State ClassicApr 19971
🥉AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19961
5thAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 19960.5
🥈JRSSummer Dance FestivalJul 1996
🥇NoviceCountry BoogieFeb 19960
4thJRSSummer Dance FestivalJul 1995
🥇JRSCountry BoogieFeb 1994
Đối tác tốt nhất
1.Carrie Wolf10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Sarah Vann Drake6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Wendy Aspen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Tami Smiley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Darlinn Ederer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Randi Lynn Straight3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
7.Debbie Figueroa2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Melanie Kubert0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 2 1994 - Tháng 9 1997
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 1996 - Tháng 9 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 1996 - Tháng 2 1996
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 1994 - Tháng 7 1996
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Johnny Millett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Johnny Millett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
L
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Wendy Aspen
34
L
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Tami Smiley
34
L
Burbank, CA - November 1996
52
L
Buena Park, CA - September 1996
34
L
Alhambra, CA - April 1996
26
TỔNG:20
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Buena Park, CA - February 1996
10
TỔNG:0
Juniors: 13 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - July 1996
20
L
Palm Springs, CA - July 1995
43
L
Buena Park, CA - February 1994
Partner: Carrie Wolf
110
TỔNG:13