Debbie Figueroa [87]

Chi tiết
Tên: Debbie
Họ: Figueroa
Tên khai sinh: Figueroa
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Debbie Figueroa
WSDC-ID: 87
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 207
Điểm Follower 100.00% 207
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 2tháng Tháng 7 1996 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 13.11% 8
Vị trí 85.25% 52
Chung kết 1.03x 61
Events 1.90x 59
Sự kiện độc đáo 31

Champions

Điểm 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 1tháng Tháng 8 2002 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.08x 14
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Invitational

Điểm 63
Điểm Follower 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 3 2003 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 100.00% 13
Chung kết 1.00x 13
Events 1.08x 13
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 5 2008 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 11 1996 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 86
Điểm Follower 100.00% 86
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 2tháng Tháng 7 1996 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 80.77% 21
Chung kết 1.04x 26
Events 1.67x 25
Sự kiện độc đáo 15
Debbie Figueroa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Debbie Figueroa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 32 tổng điểm
F
Dallas, TX - September 2014
Partner: Matt Auclair
33
F
Baton Rouge, LA, US - May 2013
Partner: Doug Rousar
24
F
Houston, TX - January 2012
44
F
Newton, MA - November 2011
15
F
Phoenix, AZ - July 2011
42
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Kyle Redd
42
F
Dallas, TX - September 2009
Partner: Kyle Redd
44
F
Denver, CO - August 2008
51
F
Phoenix, AZ - July 2007
51
F
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: Andrew Knight
34
F
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
50
F
Boston, MA, United States - August 2002
50
TỔNG:32
Invitational: 63 tổng điểm
F
Burlington, MA - January 2010
Partner: Arjay Centeno
24
F
Seattle, WA, United States - April 2007
34
F
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Jason Barnes
52
F
Buffalo, NY - June 2005
110
F
Newton, MA - November 2004
Partner: John Festa
52
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004
Partner: Kyle Redd
52
F
Houston, TX - May 2004
Partner: Kyle Redd
43
F
Newton, MA - March 2004
26
F
Dallas, TX - September 2003
Partner: Matt Auclair
110
F
Vancouver, WA - September 2003
34
F
Phoenix, AZ - July 2003
Partner: John Lindo
110
F
Washington, DC., VA, USA - July 2003
52
F
Newton, MA - March 2003
34
TỔNG:63
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2011
52
F
Fresno, CA - May 2008
Chung kết1
TỔNG:4
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
F
Kansas City, MO - July 2008
Partner: Will Carlton
42
F
Newton, MA - March 1998
Partner: Charlie Bruno
26
F
New York, NY - October 1997
Partner: Don Dressler
52
F
Kansas City, MO - August 1997
Partner: Matt Auclair
110
F
Burbank, CA - November 1996
52
TỔNG:22
Professional: 86 tổng điểm
F
St. Louis, MO - September 2008
Partner: Matt Auclair
18
F
Houston, TX - May 2008
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2002
Partner: Matt Auclair
50
F
Denver, CO - August 2002
52
F
Phoenix, AZ - July 2002
26
F
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2002
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2002
Partner: Kyle Redd
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Mario Robau
40
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Brent Key
40
F
Washington, DC., VA, USA - July 2001
52
F
Cape Cod, MA - April 2001
43
F
Framingham, MA - January 2001
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2000
Partner: John Lindo
34
F
Dallas, TX - September 2000
Partner: Kyle Redd
52
F
Boston, MA, United States - August 2000
26
F
Houston, TX - May 2000
Partner: James Leyva
43
F
Cape Cod, MA - April 2000
110
F
Fresno, CA - August 1999
Partner: Archie Dawson
34
F
Boston, MA, United States - August 1999
26
F
Washington, DC., VA, USA - July 1999
26
F
Framingham, MA - January 1999
43
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: Ken Roesel
52
F
San Francisco, CA - October 1997
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1997
110
F
Palm Springs, CA - July 1996
40
TỔNG:86