Andy Dino [6140]
Chi tiết
| Tên: | Andy |
|---|---|
| Họ: | Dino |
| Tên khai sinh: | Dino |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andy Dino |
| WSDC-ID: | 6140 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.36
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | River City Swing | Sep 2015 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2015 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 0.375 |
| Final | Intermediate | River City Swing | Sep 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2016 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | The Texas Classic | May 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarah Hickman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Rushika Perera | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jewell Reid | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Rebecca Chandler | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Brittany Coy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Nwanneka Agumadu | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 46.67% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Andy Dino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Andy Dino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Brittany Coy | 4 | 4 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Rebecca Chandler | 1 | 5 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2016 Partner: Nwanneka Agumadu | 5 | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Sarah Hickman | 1 | 10 |
| L | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Rushika Perera | 3 | 6 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Jewell Reid | 3 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Andy Dino