Jewell Reid [5206]

Chi tiết
Tên: Jewell
Họ: Reid
Tên khai sinh: Reid
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jewell Reid
WSDC-ID: 5206
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.30
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2
 
2011
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
1
 
2
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
1
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20090.75
🥇IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20100.625
🥈IntermediateSweetheart Swing ClassicFeb 20120.5
🥉NoviceFlorida Dance MagicJul 20080.375
5thIntermediateTampa Bay ClassicNov 20120.25
5thIntermediateMichigan ClassicJun 20120.25
5thIntermediateSwing Dance AmericaMay 20110.25
🥈SophisticatedOrange Blossom Dance FestivalJun 20100.25
5thIntermediateSwing Dance AmericaApr 20100.25
FinalIntermediateSpotlight New Year's CelebrationJan 20130.125
Đối tác tốt nhất
1.Scott Stuart12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Andy Dino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.John Harris5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Mario Lett4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Derek Downs4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Steffen Raus2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Randy Hallner2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Tom Kostoff2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Hieu Le2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Mitchell From2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 4 2006 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 52.17% 12
Chung kết 1.05x 23
Events 1.22x 22
Sự kiện độc đáo 18

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 4 2010 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 4 2006 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Sophisticated

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2010 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jewell Reid được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Jewell Reid được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Steffen Raus
52
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Randy Hallner
52
F
Tampa, FL - February 2012
Partner: Mario Lett
24
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Tom Kostoff
52
F
Houston, TX - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2010
Partner: Eric Byers
10
F
New Orleans, LA - July 2010
Partner: John Malone
51
F
Orlando, FL - June 2010
Partner: John Harris
15
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Partner: Hieu Le
52
TỔNG:24
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2009
Partner: Scott Stuart
212
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008
Partner: Andy Dino
36
F
Washington DC, USA - July 2007
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - October 2006
Partner: Mitchell From
52
F
Herndon, VA - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, MI - April 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Sophisticated: 4 tổng điểm
F
Orlando, FL - June 2010
Partner: Derek Downs
24
TỔNG:4