Megan Martin [6523]

Chi tiết
Tên: Megan
Họ: Martin
Tên khai sinh: Martin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Megan Martin
WSDC-ID: 6523
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.17
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateJack & Jill O'RamaJun 20121.25
🥉NoviceAmericas ClassicJan 20110.625
4thNoviceAmericas ClassicJan 20100.5
FinalNoviceSwingDiegoMay 20110.0625
FinalNoviceTulsa Spring SwingApr 20110.0625
FinalNoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20080.0625
Đối tác tốt nhất
1.Bret Navarre10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Chris Singley10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Brandon Lafrance8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 9 2008 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2012 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 2008 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Megan Martin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Megan Martin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012
Partner: Bret Navarre
110
TỔNG:10
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2011
Partner: Chris Singley
310
F
Houston, TX - January 2010
48
F
Dallas, TX - September 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21