Chris Singley [7692]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Singley
Tên khai sinh: Singley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Singley
WSDC-ID: 7692
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.90
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
1
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
1
1
 
1
 
1
 
 
1
2014
1
 
1
1
 
 
2
 
1
1
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20193
🥉AdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20191.5
🥇AdvancedMidnight MadnessNov 20181.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20151.25
🥇AdvancedWild Wild WestieJul 20151.25
🥇AdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20141.25
🥇IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20131.25
🥇IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20121.25
4thAll-StarsMidnight MadnessNov 20191
🥈AdvancedTulsa Spring SwingApr 20171
Đối tác tốt nhất
1.Malena Eckenrod13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Sharell Weeams10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Bryn Anderson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Megan Martin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Megan Claiborne8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Hailey Toro6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Lily Auclair6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Michelle Vo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Raquel Nielsen Reynolds5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Desiree Edwards5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 113
Điểm Leader 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm Tháng 5 2010 - Tháng 5 2022
Chiến thắng 27.59% 8
Vị trí 75.86% 22
Chung kết 1.00x 29
Events 2.07x 29
Sự kiện độc đáo 14

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2019 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 7 2014 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 1.55x 17
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 9 2012 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2010 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2022 - Tháng 5 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Chris Singley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Chris Singley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019
Partner:
42
L
Austin, TX, USa - January 2019
Partner: Hailey Toro
16
TỔNG:8
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Partner: Lily Auclair
36
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner: Michelle Vo
16
L
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2017
24
L
Houston, Texas, United States - March 2017
Partner: Megan Shoop
33
L
Austin, TX, USa - January 2017
Partner: Tracy Staten
52
L
Dallas, TX, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, Texas - December 2015
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2015
15
L
Dallas, TX, United States - July 2015
15
L
Detroit, Michigan, USA - May 2015
44
L
Tulsa, Ok, USA - April 2015
Partner:
33
L
Houston, Texas, United States - March 2015
Partner: Liz Ravdin
24
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
15
L
Dallas, TX - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2014
Partner: Tammy Duke
51
TỔNG:53
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Austin, TX, USa - April 2014
28
L
Houston, Texas, United States - March 2014
15
L
Houston, TX - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2013
Partner: Bryn Anderson
110
L
Dallas, TX - September 2012
110
TỔNG:34
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2011
33
L
Houston, TX - January 2011
Partner: Megan Martin
310
L
Dallas, TX - May 2010
33
TỔNG:17
Masters: 1 tổng điểm
L
Lake Geneva, IL - May 2022
51
TỔNG:1