Nick Jones [6591]
Chi tiết
| Tên: | Nick |
|---|---|
| Họ: | Jones |
| Tên khai sinh: | Jones |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nick Jones |
| WSDC-ID: | 6591 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | USA Grand Nationals Dance Championship | May 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | USA Jack & Jill Championships | Apr 2010 | 0.3125 |
| 🥇 | Novice | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2010 | 0.3125 |
| Final | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Gray | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Aleah Pfluger | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Fabienne Easton | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Nick Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Nick Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Nashville, TN - April 2010 Partner: Aleah Pfluger | 1 | 5 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Fabienne Easton | 1 | 5 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 Partner: Anna Gray | 1 | 10 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Nick Jones