Fabienne Easton [6578]
Chi tiết
| Tên: | Fabienne |
|---|---|
| Họ: | Easton |
| Tên khai sinh: | Henshall |
| Biệt danh: | Fab |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Fabienne Easton Фабьен Истон |
| WSDC-ID: | 6578 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United Kingdom🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.63
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | The After Party | Dec 2017 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Dec 2013 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | South Bay Dance Fling | Sep 2015 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2012 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | London SwingVitational | Nov 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Champions | Spring Time Swing | May 2025 | 1 |
| 5th | All-Stars | Boogie by the Bay | Oct 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lee Easton | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Chris Matsuno | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stephen White | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Matthew Leszczenski | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Alexandre Peducasse | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Jerome Fernandez | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Rafael Quixada | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Nick Jones | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Thibaut Ramirez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Steve Hall | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 7tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 25.93% | 7 |
| Vị trí | 85.19% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.42x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Champions | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Invitational | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 13.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 12 2011 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 55.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Fabienne Easton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Fabienne Easton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Michael Kielbasa | 3 | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Thibaut Ramirez | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Invitational: 3 tổng điểm
| F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Bret Navarre | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2016 Partner: Andrew Opyrchal | 3 | 3 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2015 Partner: Matthew Leszczenski | 1 | 5 |
| F | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Kevin Kane | 5 | 2 |
| F | Burbank, CA - December 2013 Partner: Stephen White | 3 | 6 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Jesse Vos | 3 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
| F | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 5 |
| F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 5 |
| F | PARIS, France - May 2013 Partner: Steve Hall | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Matt Nicholls | 5 | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2013 Partner: Craig Johnson | 2 | 4 |
| F | Burbank, CA - November 2012 Partner: Lee Easton | 3 | 6 |
| F | Windsor, UK - November 2012 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 3 | 3 |
| F | London, UK - September 2012 Partner: Warren Pino | 5 | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Stanley Seguy | 2 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Blackpool, UK - August 2011 | 2 | 4 |
| F | Paris, France - July 2011 Partner: Francois Raynaud | 4 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Lee Easton | 1 | 8 |
| F | Paris, France - July 2010 Partner: Rafael Quixada | 1 | 5 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Chris Matsuno | 1 | 10 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Nick Jones | 1 | 5 |
| F | Burlington, MA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Fabienne Easton
Фабьен Истон