Michelle Grasso [6617]
Chi tiết
Tên: | Michelle |
---|---|
Họ: | Grasso |
Tên khai sinh: | Grasso |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6617 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.67
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2016 | 1 | |||||||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | ||||||||||||
2013 | ||||||||||||
2012 | ||||||||||||
2011 | ||||||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | 1 | |||||||||||
2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2018 | 1.875 |
4th | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2017 | 1 |
🥇 | Novice | Swing Fling | Aug 2015 | 0.9375 |
🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2017 | 0.75 |
4th | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2018 | 0.5 |
5th | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 0.25 |
4th | Novice | Virginia State Open | Sep 2008 | 0.25 |
Final | Intermediate | Desert City Swing Dance Championships | Sep 2018 | 0.125 |
Final | Intermediate | Swing Fling | Aug 2018 | 0.125 |
Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Benjamin Birdsong | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Christopher Stockdale | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
3. | Rick Manderscheid | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Sebastian Draux | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Benjamin Meyer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Greg Alvord | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Laurissa Stokes | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Terence Wirth | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 66 | |
Điểm Follower | 100.00% | 66 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 11 2018 |
Chiến thắng | 11.11% | 2 |
Vị trí | 44.44% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.38x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 150.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2016 - Tháng 11 2018 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 8 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Michelle Grasso được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Michelle Grasso được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
F | Herndon, VA - November 2018 Partner: Benjamin Birdsong | 1 | 15 |
F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
F | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2018 Partner: Benjamin Meyer | 4 | 4 |
F | Newton, MA - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2017 | Chung kết | 1 |
F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 Partner: Rick Manderscheid | 4 | 8 |
F | Washington DC, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Sebastian Draux | 3 | 6 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2017 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Laurissa Stokes | 5 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Christopher Stockdale | 1 | 15 |
F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Terence Wirth | 5 | 2 |
F | Herndon, VA - September 2008 Partner: Greg Alvord | 4 | 4 |
TỔNG: | 21 |